Có 2 kết quả:

略码 lüè mǎ ㄇㄚˇ略碼 lüè mǎ ㄇㄚˇ

1/2

lüè mǎ ㄇㄚˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

code

lüè mǎ ㄇㄚˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

code